Có 2 kết quả:

儿戏 ér xì ㄦˊ ㄒㄧˋ兒戲 ér xì ㄦˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) child's play
(2) trifling matter

Từ điển Trung-Anh

(1) child's play
(2) trifling matter