Có 2 kết quả:
儿戏 ér xì ㄦˊ ㄒㄧˋ • 兒戲 ér xì ㄦˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child's play
(2) trifling matter
(2) trifling matter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child's play
(2) trifling matter
(2) trifling matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0